BT 9165
-(^!^): 345
PT đường vuông góc chung
BT 9166
-(^!^): 325
HS đồng biến, nghịch biến
BT 9167
-(^!^): 362
Tìm số tiệm cận đứng
BT 9168
-(^!^): 368
HSNB
BT 9169
-(^!^): 348
Tính thể tích khối tròn xoay
BT 9170
-(^!^): 341
Tìm TXĐ của HS
BT 9171
-(^!^): 409
Giải BPT logarit
BT 9172
-(^!^): 339
Viết PT mặt phẳng
BT 9173
-(^!^): 363
Viết PT đường phẳng
BT 9174
-(^!^): 351
Tính thể tích của khối chóp
BT 9175
-(^!^): 345
PT số phức
BT 9176
-(^!^): 349
Tìm GTNN của m